Câu chuyện rửa
chân Ga 13,1-20 là một đoạn văn điển hình của Thánh Gioan. Không giống như truyền
thống nhất lãm, bao gồm trình thuật Thánh Thể trong bữa Tiệc Ly, Thánh Gioan có
truyền thống riêng với câu chuyện rửa chân theo những cách giải thích riêng.
Đây là một trong những câu chuyện của Tin Mừng thứ tư luôn được đón nhận và tiếp
tục nhận được sự quan tâm chú giải đáng kể của nhiều học giả với nhiều gợi ý để
hiểu bản văn. Trong phần tiếp theo, tôi muốn đọc lại bản văn, so sánh nó với những
cách giải thích của một số học giả khác, và đi đến những gợi ý của riêng tôi về
cách hiểu bản văn. Để làm được điều này, trước hết tôi sẽ cố gắng xem xét giới
hạn và bối cảnh của bản văn. Thứ hai, một cuộc thảo luận ngắn về cấu trúc và chuyển
động của bản văn sẽ được đề cập. Thứ ba, tôi sẽ dành nhiều thời gian hơn cho việc
phân tích bản văn dựa trên cấu trúc và các biện pháp trình thuật được sử dụng
trong bản văn. Và cuối cùng, một số ý nghĩa thần học sẽ được rút ra nhờ việc
phân tích bản văn.
I. Giới hạn và bối cảnh
1.1 Giới hạn
Ở đầu chương
này, người viết sử dụng dấu hiệu thời gian để giới thiệu phần mới 13,1-20, “Πρὸ δὲ τῆς ἑορτῆς τοῦ πάσχα, trước Lễ Vượt
Qua” (13,1). Mặc dù rõ ràng rằng v.1 là phần chuyển tiếp cho một phần mới,
nhưng có vẻ như đó không phải là phần giới thiệu về việc rửa chân trong câu
chuyện vv.4-20. R. Brown cho rằng giống như Lời mở đầu là phần giới thiệu toàn
bộ Phúc âm và Sách các dấu hiệu nói riêng, câu 1 là phần giới thiệu Sách Vinh
Quang. Vv. 2-3 là phần giới thiệu thực sự về việc rửa chân.
Chúng ta có thể
coi câu 20 là phần kết của câu chuyện rửa chân vì có sự chuyển tiếp rõ ràng về
thời gian và chủ đề trong câu 21. Trên thực tế, đoạn văn sau đây bắt đầu bằng một
cụm từ tạm thời giới thiệu một diễn ngôn mới, “Ταῦτα
εἰπὼν [ὁ] Ἰησοῦς ἐταράχθη τῷ πνεύματι καὶ ἐμαρτύρησ εν καὶ εἶπεν”.
Mệnh đề gián tiếp phân từ “Ταῦτα εἰπὼν”
đóng vai trò là phần kết luận cho bài giảng của Đức Giêsu trong 13,1-20 và mệnh
đề chính “Ἰησοῦς ἐταράχθη τῷ πνεύματι
καὶ ἐμαρτύρησεν καὶ εἶπεν” mở ra một diễn ngôn
mới. Nghĩa là câu này tách biệt rõ ràng 13,1-20 và phần sau.
Vì vậy, cùng với
sự thống nhất về nội dung, việc rửa chân theo sau bởi hai cách giải thích khác
nhau, 13,1-20 có thể được coi là một đơn vị thống nhất và độc lập, được mở đầu
bằng trình thuật Đức Giêsu rửa chân cho các môn đệ và khép lại bằng trình thuật
diễn ngôn về ý nghĩa hành động của Ngài.
1.2 Bối cảnh
Bối cảnh của Ga
13,1-20 có thể được thấy rõ ràng hơn khi chúng ta nhìn lại phần đầu của chương
12. Có một số điểm tương đồng giữa 13,1-20 và 12,1-50. Thứ nhất, cả 12,1-50 và
13,1-20 đều bắt đầu bằng trạng ngữ chỉ thời gian và đề cập đến cùng một lễ, Lễ
Vượt Qua, “Sáu ngày trước lễ Vượt Qua” (12,1) ó “Trước
ngày lễ Vượt Qua (13,1). Tường thuật “Rửa chân” được đưa vào trong các câu chuyện
xảy ra ở Giêrusalem vào dịp lễ Vượt Qua. Các chỉ dẫn về địa lý và niên đại rất
rõ ràng, Đức Giêsu đến Giêrusalem lần cuối cùng (12,12-19) và Lễ Vượt Qua đã đến
gần (11,55-57). Vì vậy, việc rửa chân diễn ra ở Giêrusalem trước lễ Vượt Qua.
Thứ hai, cả 12,1-50 và 13,1-20 đều bắt đầu bằng một trình thuật và kết thúc bằng
các bài giảng của Đức Giêsu, trình thuật về việc xức dầu và lau chân cho Đức
Giêsu (12,1-8) ó
trình thuật về việc Đức Giêsu rửa và lau chân của các môn đệ (13,1-11) và bài
giảng (12,44-50) ó
bài giảng (13,12b-20). Thứ ba, cùng một phong cách được sử dụng trong 12,44-45,
“Ai tin vào Thầy thì không phải tin vào Thầy mà tin vào Đấng đã sai Thầy và “ai
nhìn thấy tôi là thấy Đấng đã sai tôi” được lặp lại trong 13,20, “Quả thật, tôi
nói cho các bạn biết, ai đón tiếp người tôi sai đến là tiếp đón tôi; và ai tiếp
đón tôi là tiếp đón Đấng đã sai tôi”. Và cuối cùng, cả hai bản văn đều miêu tả
Giuđa theo cách tiêu cực, trong 12,6 Giuđa được ghi lại là “kẻ trộm” thường lấy
những gì được cho vào túi tiền và hắn được mô tả là kẻ phản bội trong 13,11.
Ga 13,1-20
không chỉ kết nối tốt với bản văn trước nó mà còn liên kết với bản văn sau một
cách tương ứng. 13,21 tiếp tục bài diễn văn với phong cách tương tự như 13,16.20,
“tôi nói thật với anh em -ἀμὴν ἀμὴν
λέγω ὑμῖν”. Ngoài ra, có vẻ như cả 13,1-20 và 13,21-30
đều xảy ra ở cùng một địa điểm (Phòng Tiệc Ly) vào cùng một thời điểm (giờ ăn tối)
và với cùng các nhân vật (Đức Giêsu và các môn đệ). Ngoài ra, 13,26 còn tiết lộ
rõ hơn danh tính của kẻ phản bội được đề cập trong 13,2.11.18.
Tóm lại, 13,1-20
được đặt trong bối cảnh của những câu chuyện nói về các hoạt động và giáo huấn
của Đức Giêsu trong chuyến viếng thăm Giêrusalem lần thứ ba của Ngài. Trước khi
được chào đón đến Giêrusalem với tư cách là vua, Ngài đã được xức dầu ở Bêthania
(12,1-8). Sau đó, chính Ngài rửa chân cho các môn đệ (13,1-20). Cùng với hình ảnh
đẹp đẽ Đức Giêsu được xức dầu làm dấu chỉ cho sự an táng (12,7) và khiêm nhường
rửa chân cho các môn đệ (13,4-5), tác giả còn kể lại hình ảnh tiêu cực của
Giuđa ngay từ đầu chương 12 cho đến khi danh tính của ông được Đức Giêsu tiết lộ
(13,21-30).
II. Cấu trúc và chuyển động
2.1 Cấu trúc
A. 13,1-3 - Giờ của Đức Giêsu; Tình yêu đến cùng; Ý định
phản bội của Giuđa
B. 13,4-5 - Việc rửa chân
C. 13,6-11 – Giải thích việc rửa chân bằng một cuộc đối
thoại
D. 13,12-17 - Giải thích việc rửa chân bằng một bài giảng
E. 13, 18-20 - Sự phản bội như là sự hoàn tất của lời Kinh
Thánh
|
Không giống như
R. Brown
chia 13,1-20 thành ba phần, 1. V.1, Lời giới thiệu Sách Vinh Quang; 2. Cc. 2-11,
việc rửa chân, được giải thích như biểu tượng về cái chết của Đức Giêsu với sự
ám chỉ đến Bí tích Rửa tội; 3. Cc.12-20, một cách giải thích khác về việc rửa
chân như một ví dụ về sự phục vụ khiêm tốn, tôi đề nghị chia đoạn văn này thành
năm phần và mỗi phần là một tiểu đơn vị hoàn chỉnh. Phần đầu tiên, A. 13,1-3,
là lời mở đầu giới thiệu thời gian thực: “Trước Lễ Vượt Qua” (13,1), trong bữa
ăn tối (13,2) và thời gian ngụ ý: giờ của Đức Giêsu (13,1); Tình yêu của Đức
Giêsu đến cùng (13,1); và Giuđa Iscariốt, kẻ nộp thầy (13,2). Phần thứ hai, B.
13,4-5, được đánh dấu bằng cấu trúc song song vi mô (A//A’) với hai câu có cấu
trúc giống nhau, có ba động từ nối với nhau bằng “καὶ” và kết thúc bằng động từ “διαζώννυμι” ( “ἐγείρεται … καὶ τίθησιν … καὶ λαβὼν …
διέζωσεν // βάλλει … καὶ ἤρξατο νίπτει ν … μαθητῶν καὶ ἐκμάσσειν … ἦν
διεζωσμένος”). Phần thứ ba, C. 13,6-11, tách biệt
phần trước và phần sau bằng cách thay đổi phong cách, một cuộc đối thoại trọn vẹn
giữa Đức Giêsu và Simon Phêrô. Phần thứ tư, D. 13,12-17 có thể được nhận biết bằng
cả sự thay đổi về phong cách, từ cuộc đối thoại đến bài diễn văn duy nhất của Đức
Giêsu và bằng sự thay đổi về thời gian được đánh dấu bằng một mệnh đề thời gian,
“Οτε οὖν ἔνιψεν τοὺς πόδας αὐτῶν [καὶ] ἔλαβεν
τὰ ἱμάτια αὐτοῦ καὶ ἀνέπεσεν πάλιν”. Và phần cuối cùng,
E. 13,18-20, là một đơn vị vi mô tách biệt rõ ràng được đánh dấu bằng sự thay đổi
chủ đề, một tiết lộ về sự phản bội giống như sự ứng nghiệm của Kinh Thánh. Vì vậy,
đây có thể là một cấu trúc hợp lý.
2.2 Chuyển động của bản văn
Chúng ta có thể
thấy sự chuyển động của câu chuyện này theo ba khía cạnh khác nhau, trình tự thời
gian, phong cách kể chuyện và chủ đề. Thứ nhất, câu chuyện chuyển từ thời điểm Đức
Giêsu rửa chân cho các môn đệ (13,4-11) đến thời điểm Người giảng sau khi rửa
chân xong và lại ngồi vào bàn (13,12-20). Thứ hai, chúng ta cũng có thể nhận thấy
sự thay đổi trong cách kể chuyện của người kể chuyện. Ông bắt đầu bằng chính giọng
của mình giới thiệu bối cảnh chung và việc rửa chân (13,1-5) và tiếp tục với cuộc
đối thoại giữa Đức Giêsu và Phêrô (13,6-11) và kết thúc bằng bài giảng của Đức
Giêsu (13,12-20). Cuối cùng, chủ đề của các tiểu đơn vị chuyển từ hành động (hoặc
dấu hiệu) sang diễn giải. Đầu tiên Đức Giêsu rửa chân (13,4-5), sau đó giải
thích và dạy các môn đệ (13,6-20).
III. Phân Tích Ga 13,1-20
3.1 Dẫn nhập, Giờ của Đức Giêsu, tình yêu “đến cùng”
(13,1-3)
Πρὸ δὲ τῆς ἑορτῆς τοῦ πάσχα εἰδὼς ὁ Ἰησοῦς ὅτι ἦλθεν αὐτοῦ ἡ ὥρα ἵνα μεταβῇ
ἐκ τοῦ κόσμου τούτου πρὸς τὸν πατέρα, ἀγαπήσας τοὺς ἰδίους τοὺς ἐν τῷ κόσμῳ εἰς
τέλος ἠγάπησεν αὐτούς.2 Καὶ δείπνου γινομένου, τοῦ διαβόλου ἤδη
βεβληκότος εἰς τὴν καρδίαν ἵνα παραδοῖ αὐτὸν Ἰούδας Σίμωνος Ἰσκαριώτου,3 εἰδὼς ὅτι πάντα ἔδωκεν αὐτῷ ὁ πατὴρ εἰς τὰς χεῖρας
καὶ ὅτι ἀπὸ θεοῦ ἐξῆλθεν καὶ πρὸς τὸν θεὸν ὑπάγει
Trong
phần giới thiệu ngắn gọn này, nhờ khả năng toàn tri của người kể chuyện, chúng
ta có thể biết được nhiều điều quan trọng liên quan đến Đức Giêsu và sứ mệnh của
Người.
Giờ đã đến: Trước hết, chúng ta
biết về sự hiểu biết của Đức Giêsu: “Đức Giêsu biết giờ của Người đã đến” (c.1). Tính từ sở hữu (αὐτοῦ, của Người) đặt trước
“giờ” (ὥρα) chỉ rõ giờ của Đức Giêsu, thuộc
về Đức Giêsu hoặc liên quan đến Đức Giêsu chứ không phải thời gian nói chung.
Có ít nhất ba lần khác chúng ta tìm thấy những cách nói tương tự trong Phúc Âm
Thứ Tư (2,4; 7,30; 8,20). Trong khi ở 2,4, chính Đức Giêsu xác nhận rằng “giờ của
tôi chưa đến”; và ở 7,30 và 8,20 người kể chuyện tiết lộ rằng “giờ của Ngài
chưa đến”, ở 13,1 người kể chuyện thông báo rằng “giờ của Ngài đã đến”. “Giờ” đó phải ám chỉ một thời điểm quan trọng
bao trùm toàn bộ sứ mệnh của Đức Giêsu. Nó có thể là một mệnh đề trạng ngữ chỉ
mục đích phụ thuộc vào phân từ “biết”, nhưng có lẽ đó là mệnh đề thời gian bổ
nghĩa cho danh từ “ὥρα”
và “ἵνα” trong trường
hợp này và mang ý nghĩa “khi nào” như Bennard khẳng định:
“giờ khi Đức Giêsu rời bỏ thế gian này để về với Chúa Cha”. Ngoài ra, Haenchen
gọi đây là giờ quyết định, giờ chết của Ngài. Trên thực tế, cụm từ “rời bỏ thế
giới” có thể có nghĩa là chết.
Yêu thương những người thuộc về mình:
Thứ hai, chúng ta có thể biết rằng Đức Giêsu “đã yêu thương những người thuộc về
mình ở thế gian, thì yêu thương họ cho đến cùng”. Phân từ bất định “ἀγαπήσας”
(đang yêu) có thể diễn đạt sự bắt đầu và tiến triển của tình yêu Đức Giêsu, một
tình yêu không ngừng nghỉ. Cụm giới từ, “εἰς
τέλος” (đến cùng) có thể củng cố sức mạnh, trường tồn của tình
yêu Đức Giêsu dành cho người môn đệ của mình. Đó là tình yêu ở mức độ cao nhất
cả về sức mạnh và sự bền bỉ. Từ điển B.D.F gọi nó là “mã thông báo tình yêu
hoàn hảo”.
“εἰς τέλος” cũng có thể
được hiểu là một mức độ đầy đủ. Yêu là hy sinh mạng sống, và vì vậy yêu trọn vẹn
có nghĩa là yêu cho đến cuối đời (x. 1 Ga 3,16). Cuối cùng, nơi cuộc đóng đinh,
chúng ta sẽ thấy được sự mặc khải cuối cùng về tình yêu đó, nghĩa là mức độ trọn
vẹn của nó.
Đến cùng: Chắc chắn rằng “εἰς τέλος” có thể được hiểu
theo nghĩa chất lượng (“hoàn hảo”, “hoàn toàn”), theo thời gian hoặc cả hai.
Hành động chứng tỏ tình yêu của Ngài có thể là việc rửa chân hoặc cái chết đang
đến gần của Đức Giêsu, khi đó Ngài kêu lên, “Mọi việc đã được trọn!” (19,30). Cách
nói nghĩa kép đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết việc rửa chân với cái
chết của Đức Giêsu và giải thích hành động của Đức Giêsu là đỉnh cao của tình
yêu Ngài dành cho những người thuộc về mình.
Bật mí về sự trao nộp: Thứ ba, đối lập
với “tình yêu đến cùng” của Đức Giêsu, tác giả còn tiết lộ cho độc giả biết rằng
Giuđa sẽ nộp Đức Giêsu. Trong câu 2, cụm giới từ “εἰς τὴν καρδίαν” đặt ngay sau phân từ
“βεβληκότος”
(đã đặt, ném vào) và trước liên từ phụ thuộc “ἵνα”
là không rõ ràng. Hầu hết các bản dịch đều kết nối nó với Giuđa (NAB, NAU,
NJB). Tuy nhiên, tôi đồng ý với J. Moloney, người gợi ý rằng mệnh đề này nên đi
với động phân từ và có thể được đọc là “để ý”, “quyết định” và áp dụng cho Satan,
không phải Giuđa.
Brown cũng tuyên bố rằng có hai cách đọc cho cụm từ này, 1. Ma quỷ đã gieo vào
lòng rằng (đinh ninh rằng) Giuđa sẽ phản bội Ngài; 2. Ma quỷ đã gieo vào lòng
Giuđa ý định phản bội Ngài.
Theo cả hai cách đọc, đối với tôi, dường như trong Phúc Âm Thứ Tư, chính Satan
đã quyết định rằng Giuđa phải nộp Đức Giêsu. Không phải ngụ ý rằng Giuđa không
chịu trách nhiệm về sự phản bội của mình, mà chỉ nói rằng vai trò và ý định của
Satan rất rõ ràng trong cuộc chiến chống lại Đức Giêsu và Satan đã sử dụng Giuđa
như một công cụ. Theo quan điểm của tác giả, hành động phản bội đó huyền bí đến
mức không thể giải thích được nếu không có sự xúi giục của ma quỷ. Việc đề cập đến kẻ phản bội ngay từ đầu có chức năng báo
trước vì trong câu chuyện tiếp theo, chính Đức Giêsu sẽ tiết lộ tên và vai trò
quyết định của ông ta (x. 13,21-30).
3.2 Việc rửa chân (13,4-5)
4 ἐγείρεται ἐκ τοῦ δείπνου καὶ τίθησιν
τὰ ἱμάτια καὶ λαβὼν λέντιον διέζωσεν ἑαυτόν·5 εἶτα βάλλει ὕδωρ εἰς τὸν νιπτῆρα καὶ ἤρξατο νίπτειν
τοὺς πόδας τῶν μαθητῶν καὶ ἐκμάσσειν τῷ λεντίῳ ᾧ ἦν διεζωσμένος. (Jn. 13:3-5 BGT)
Có thể nói một cách chắc chắn rằng việc “rửa chân” là
hình ảnh căn bản bao hàm toàn bộ ý nghĩa của bản văn. Cách chúng ta hiểu nó sẽ ảnh
hưởng chính yếu đến thông điệp bản văn. C. Thomas trong bài viết có tựa đề “Rửa
chân trong Gioan 13 và cộng đoàn Gioan” đã đề xuất ít nhất bốn bối cảnh khác
nhau để hiểu về ‘rửa chân’ trong Cựu Ước và đạo Do Thái thời sơ khai: Bối cảnh thờ
phượng, bối cảnh gia đình để vệ sinh cá nhân và sự dễ chịu, bối cảnh trong nhà
nhằm mục đích chiêu đãi, rửa thực phẩm và phục vụ. Theo ông, việc rửa chân trong 13,1-20 có thể bao gồm những
hàm ý sau đây. Thứ nhất, mô típ người hầu được Đức Giêsu khuếch đại đã ngầm giả
định vai trò người hầu trong việc rửa chân cho các môn đệ. Thứ hai, động lực của
việc rửa chân có thể được mô tả một cách rõ ràng là tình yêu khi nó xuất hiện
ngay sau phần giới thiệu ở câu 1: “Ngài đã yêu thương họ đến cùng”. Thứ ba, việc
rửa chân cũng có thể là một dấu hiệu của lòng hiếu khách thường xảy ra trong
các bữa tiệc. Thứ tư, đó không chỉ là một hành vi hiếu khách mà còn để thanh tẩy
các môn đệ và bảo đảm “meros” (phần tham gia) của họ với Đức Giêsu. Và cuối
cùng, theo cách giải thích về việc chôn cất dựa trên việc rửa chân được mô tả
trong 12,1-8, có thể hành động của Đức Giêsu được coi là có liên quan đến cái
chết của ngài. Brown tuyên bố: cc.14-17 cho thấy rõ ràng rằng những gì Đức
Giêsu làm khi rửa chân cho các môn đệ là một ví dụ về lòng khiêm nhường hy sinh
để họ noi gương. Ông cũng nói rằng trong cc.2-11 việc rửa chân được trình
bày như một hành động mang tính ngôn sứ, tượng trưng cho cái chết nhục nhã của Đức
Giêsu để cứu rỗi người khác. Câu trả lời của Đức Giêsu trong câu 8 ngụ ý rằng việc rửa
chân là điều giúp các môn đệ có thể được sống đời đời với Đức Giêsu. Sự nhấn mạnh
này có thể hiểu được nếu chúng ta hiểu việc rửa chân như một biểu tượng cho cái
chết cứu độ của Đức Giêsu.
Như đã đề cập ở trên, cảnh rửa chân được mô tả bằng một chuỗi hành động
theo cấu trúc song song, có ba động từ nối với nhau bằng “καὶ”
và kết thúc bằng động từ “διαζώννυμι” (buộc
quanh) (“ἐγείρεται … καὶ
τίθησιν … καὶ λαβὼν … διέζωσεν // βάλλει … καὶ ἤρξατο νίπτειν … καὶ ἐκμάσσειν …
ἦν διεζωσμένος”: Trỗi dậy … cởi áo … lấy khăn … buộc
quanh eo // đổ nước …bắt đầu rửa … lau bằng khăn buộc quanh eo). Với phương tiện
cú pháp này, người đọc có thể nhận ra việc rửa chân là một hành động được tổ chức
chặt chẽ, hài hòa và hoàn hảo. Việc rửa chân chỉ được ghi lại trong hai câu văn
nhưng đầy rẫy hành động (7 hành động): đứng dậy khỏi bàn, cởi áo ngoài, lấy
khăn, quấn khăn quanh eo, đổ nước vào chậu, rửa và lau. Sự ngắn gọn trong việc
mô tả hành động không phải là điều bất thường trong Tin Mừng này, trong đó việc
làm của Đức Giêsu được gọi là σημεία – dấu chỉ (2,11;
4,34) và một bài giảng diễn ra sau hành động đó để giải thích ý nghĩa của σημεία – dấu chỉ. Mô hình này tiếp tục trong ch. 13, trong đó, sau phần rửa chân,
phần còn lại của chương chủ yếu là diễn ngôn và đối thoại thể hiện một cấu trúc
song song ngược. Tác giả nhấn mạnh ý nghĩa hành động của Đức Giêsu bằng
cách đề cập cụ thể đến chiếc khăn, nước và chậu rửa. Sự nhấn mạnh này báo trước
mô típ người hầu sẽ được làm rõ ở phần sau trong c.16. C. Thomas khẳng định rằng:
“Không còn nghi ngờ gì nữa, việc rửa chân là việc của nô lệ”. Có quá nhiều sự
nhận dạng về người hầu và việc rửa chân đến nỗi việc rửa chân có chức năng theo
nghĩa bóng như một dấu hiệu của sự nô lệ.
3.3 Giải thích việc rửa chân bằng đối thoại
(13,6-11)
6 Ἔρχεται
οὖν πρὸς Σίμωνα Πέτρον· λέγει αὐτῷ· κύριε, σύ μου νίπτεις τοὺς πόδας; 7 ἀπεκρίθη Ἰησοῦς καὶ εἶπεν
αὐτῷ· ὃ ἐγὼ ποιῶ σὺ οὐκ οἶδας ἄρτι, γνώσῃ δὲ μετὰ ταῦτα.8 λέγει αὐτῷ Πέτρος· οὐ μὴ νίψῃς μου τοὺς πόδας
εἰς τὸν αἰῶνα. ἀπεκρίθη Ἰησοῦς αὐτῷ· ἐὰν μὴ νίψω σε, οὐκ ἔχεις μέρος μετ᾽ ἐμοῦ. 9 λέγει αὐτῷ Σίμων Πέτρος· κύριε, μὴ τοὺς πόδας μου μόνον
ἀλλὰ καὶ τὰς χεῖρας καὶ τὴν κεφαλήν.10 λέγει αὐτῷ ὁ Ἰησοῦς· ὁ
λελουμένος οὐκ ἔχει χρείαν εἰ μὴ τοὺς πόδας νίψασθαι, ἀλλ᾽ ἔστιν καθαρὸς ὅλος·
καὶ ὑμεῖς καθαροί ἐστε, ἀλλ᾽ οὐχὶ πάντες. 11 ᾔδει
γὰρ τὸν παραδιδόντα αὐτόν· διὰ τοῦτο εἶπεν ὅτι οὐχὶ πάντες καθαροί ἐστε.
Có vẻ như hành
động rửa chân của Đức Giêsu đã gây gương mù cho các môn đệ và đương nhiên Phêrô
phản đối ngay việc Đức Giêsu rửa chân cho ông (c.6). Ngôn ngữ phản đối của ông
được nhấn mạnh bằng cách đặt “Chúa” ở đầu và “chân” ở cuối (κύριε, σύ μου νίπτεις τοὺς πόδας),
những điểm nhấn mạnh nhất của câu tiếng Hy Lạp. Nó nhấn mạnh sự phi lý đầy kịch
tính của hành động.
Ông ta rất khó chấp nhận việc Đức Giêsu rửa chân cho mình. Và sự phản đối này,
theo J. Moloney, cho thấy rằng sự hiểu biết của ông về hành động này không khớp
với động cơ thực hiện chúng của Đức Giêsu. Thiếu sự cởi mở đối với sự mặc khải
về đường lối của Thiên Chúa qua lời nói và việc làm của Đức Giêsu.
Có thể nói rằng
sự hiểu lầm và phản đối của Phêrô mở đường cho tất cả các môn đệ và độc giả có
thể hiểu được động cơ của Đức Giêsu khi làm điều này. Nhưng không phải lúc này Đức
Giêsu đang rửa chân (οὐκ οἶδας ἄρτι)
mà họ sẽ hiểu “sau những điều này” (γνώσῃ
δὲ μετὰ ταῦτα). “ταῦτα”
ở số nhiều không thể ám chỉ sau khi rửa chân nhưng nó có thể là sau một loạt sự
kiện. Do đó, Đức Giêsu có thể ám chỉ “thập giá, sự phục sinh và sự soi sáng
ngày càng tăng của Chúa Thánh Thần để phát huy trọn vẹn ý nghĩa của chúng đối với
tư tưởng và cuộc sống”.
Do đó, tính chất biểu tượng của việc rửa chân chỉ có thể được hiểu vào lúc Đức
Giêsu được tôn vinh, chỉ khi đó các môn đệ mới có được Thánh Thần và chỉ khi đó
ý nghĩa của biểu tượng mới trở nên rõ ràng.
Với câu nói của Đức Giêsu như vậy, người đọc có thể đoán được sẽ có điều gì đó
xảy ra giữa “bây giờ” và “sau này” và họ có thể nghi ngờ rằng “giờ” Đức Giêsu
yêu thương chính mình đến cùng sẽ là một phần của các biến cố xen vào. Sự nghi
ngờ này được dẫn dắt bởi câu chuyện Đức Giêsu thanh tẩy Đền Thờ (2,13-22) và việc
Người vào Giêrusalem (12,12-16). Trong những trường hợp đó, các môn đệ không hiểu
lời nói và hành động của Đức Giêsu, nhưng sau khi Người sống lại từ cõi chết (2,22),
sau khi Người được tôn vinh (12,16), họ đã nhớ, tin và hiểu.
Việc Đức Giêsu
“rửa chân” là điều kiện để “được dự phần” (có phần) với Đức Giêsu, “ἐὰν μὴ νίψω σε, οὐκ ἔχεις μέρος μετ᾽ ἐμοῦ”
(c.8). Danh từ “meros” có nghĩa nhiều hơn là mối thông công vì “meros” được
dùng trong LXX để dịch tiếng Do Thái ḥēleq, từ mô tả di sản do Chúa ban cho
Israel. R. Brown nhấn mạnh rằng việc rửa chân là điều giúp các môn đệ có thể có
được sự sống đời đời với Đức Giêsu. Sự nhấn mạnh này có thể hiểu được nếu chúng
ta hiểu việc rửa chân như một biểu tượng cho cái chết cứu độ của Đức Giêsu.
J. Moloney gọi cách nói này là “sự ám chỉ ngầm đến việc thực hành lễ rửa tội của
Kitô giáo”. Ông giải thích rằng mặc dù tác giả không quan tâm đến nghi thức
nhưng quan tâm đến mối liên hệ giữa phép rửa và cái chết của Đức Giêsu (Rm 6,3).
“Có phần với Đức Giêsu” qua việc rửa chân có nghĩa là trở thành một phần của
tình yêu tự hiến sẽ kết thúc cuộc đời Đức Giêsu (cf.1)
và cũng được chi sẽ phần phúc phục sinh vinh quang với Ngài.
Một lần nữa
trong trình thuật này, tác giả kêu gọi sự chú ý đến kẻ nộp thầy bằng cách diễn
đạt điển hình: “kẻ nộp thầy” (13,10). Ngài đã nhắc đến tên ông trong câu 2. Trước
câu chuyện này, ngài cũng dùng tước hiệu này để giải thích lời của Đức Giêsu,
“Vì ngay từ đầu Đức Giêsu đã biết… ai sẽ nộp Ngài” (6,64). Tiêu đề này xuất hiện
thêm ba lần nữa vào 18,2.5 (ὁ παραδιδοὺς
αὐτὸν) và 21,20 (ὁ
παραδιδούς). Và sau đó, Đức Giêsu cũng dùng động
từ này để báo cho các môn đệ biết rằng “một trong các con sẽ nộp Thầy” (13,21).
Danh hiệu này chỉ được dùng riêng cho Giuđa để mô tả hành động “giao nộp” Đức
Giêsu của hắn.
3.4 Giải thích việc
rửa chân bằng giảng (13,12-17)
12 Ὅτε
οὖν ἔνιψεν τοὺς πόδας αὐτῶν [καὶ] ἔλαβεν τὰ ἱμάτια αὐτοῦ καὶ ἀνέπεσεν πάλιν, εἶπεν
αὐτοῖς· γινώσκετε τί πεποίηκα ὑμῖν; 13 ὑμεῖς
φωνεῖτέ με· ὁ διδάσκαλος, καί· ὁ κύριος, καὶ καλῶς λέγετε· εἰμὶ γάρ. 14 εἰ οὖν ἐγὼ ἔνιψα ὑμῶν τοὺς πόδας ὁ κύριος καὶ ὁ διδάσκαλος,
καὶ ὑμεῖς ὀφείλετε ἀλλήλων νίπτειν τοὺς πόδας· 15 ὑπόδειγμα γὰρ ἔδωκα ὑμῖν ἵνα καθὼς ἐγὼ ἐποίησα ὑμῖν καὶ
ὑμεῖς ποιῆτε. 16 ἀμὴν ἀμὴν λέγω ὑμῖν, οὐκ ἔστιν δοῦλος μείζων τοῦ κυρίου αὐτοῦ οὐδὲ ἀπόστολος μείζων τοῦ πέμψαντος
αὐτόν. 17 εἰ ταῦτα οἴδατε, μακάριοί ἐστε ἐὰν
ποιῆτε αὐτά.
Phần giải thích này bắt đầu bằng câu hỏi của Đức Giêsu,
“các con
có biết điều Thầy đã làm cho con không?” (Ga 13,12). Đây là câu hỏi tu từ vì Ngài không đợi câu trả lời mà trực tiếp tiếp
tục bài diễn thuyết của mình. Câu hỏi tu từ này kèm theo lời giải thích về việc
rửa chân có thể dẫn đến lập luận rằng liệu việc rửa chân sẽ chỉ được hiểu trong
tương lai (c.7) hay có thể đã được hiểu (cc.12.17). Rõ ràng từ câu 7 là các môn đệ sẽ
không thể hiểu được ý nghĩa đầy đủ của việc rửa chân cho đến sau này. Tuy nhiên, ngay sau
đó, trong cc.12-20, các môn đệ được giải thích khá đầy đủ và rõ ràng về
hành động đó. Như vậy, cc.12-20 đi ngược lại tình
huống được phác
họa trong câu cc. 6-l0a. Ngoài ra, trong khi vv. 6-l0a
nói về việc rửa chân của Đức Giêsu như một hành động duy
nhất (c. 8), cc.12-20 trình bày nó như một tấm gương để
tất cả các môn đệ của Đức Giêsu noi theo và lặp lại (c.14-15). Do đó, một lần nữa,
cc.12-20
mâu thuẫn trực tiếp với tình huống được giả định trong các câu trước đó. Vì lý do này, tôi đồng ý với F.
Segovia, người cho rằng đây là kết quả của cách tiếp cận biên tập lại và cách
giải thích thứ hai đã được thêm vào sau đó.
Không giống như cách giải thích đầu tiên, Đức Giêsu chỉ định rất rõ ràng rằng
việc rửa chân là một ví dụ (ὑπόδειγμα) cho các môn đệ. Có vẻ như Đức Giêsu lặp lại danh hiệu “ὁ κύριος” mà Phêrô thường gọi Người trong câu 6
và câu 9 để nhắc lại sự hiểu lầm của Phêrô và làm rõ rằng Người vừa làm điều mà
các môn đệ không thể hiểu và không thể chấp nhận được. Ông chủ tương phản với đầy
tớ và thầy tương phản với môn đệ. Nếu ông chủ có thể rửa chân cho đầy tớ và thầy
có thể rửa chân cho môn đệ thì không có lý do gì mà tôi tớ và môn đệ lại từ chối
việc rửa chân cho nhau. Động từ ὀφείλω cùng với
động từ nguyên
thể (13,14) trong Tin Mừng thứ tư có nghĩa là “phải, bị bắt buộc, cần thiết”,
vì thế, lời dạy này trở thành mệnh lệnh cấp bách của Đức Giêsu đối với toàn thể
cộng đoàn Kitô hữu. Đức Giêsu thực sự đã đảo ngược các luật lệ truyền thống được
áp đặt không chỉ trong Do Thái giáo mà còn trong toàn xã hội. Tiêu chí mà người
phụ trách một nhóm đương nhiên được phục vụ và tôn vinh đã bị đảo lộn hoàn
toàn. Trong cộng đoàn Kitô hữu, người được coi là có thẩm quyền có nhiệm vụ
chào đón và sẵn sàng phục vụ người khác.
Do đó, việc rửa chân nổi lên như một biểu tượng của sự phục vụ khiêm tốn phải
được tái hiện trong cách họ đối xử với nhau. Quả thực, kết luận ở câu 17, εἰ ταῦτα οἴδατε,
μακάριοί ἐστε ἐὰν ποιῆτε αὐτά (nếu
anh em biết những điều này, phúc cho an hem nếu thực hiện chúng) nêu
rõ rằng chỉ khi bắt chước hành động này, các môn đệ mới có thể giữ được căn
tính của mình. Không một
môn đệ nào có thể trốn tránh nhiệm vụ này mà vẫn là một môn đệ. Y. Simoens nhấn mạnh tính
bắt buộc của bài học “rửa
chân” khi ông nhấn mạnh đến hai tước hiệu (thầy, Chúa) được sử dụng thường xuyên trong
Phúc âm thứ tư như những tước hiệu Kitô học. Những danh hiệu này mô
tả Đức Giêsu theo thẩm quyền
giảng dạy của Ngài. Chúng được xác nhận bởi Chúa Kitô, Đấng đã rút ra bài học về
hành động của Người vì lợi ích của các môn đệ. Vì vậy, việc “rửa chân” không
xóa bỏ quyền lực của ông mà trở thành sự thể hiện đầy đủ quyền lực đó. Lập luận
được gọi theo cú pháp là “lớn đến nhỏ” trong câu 14 thể hiện rất rõ ràng và
khéo léo sự áp dụng cần thiết của bài học này, nếu người có thẩm quyền cao hơn
mà làm điều này thì lý do của những người tự coi mình thuộc về người đó phải đặt
ra càng mạnh mẽ hơn biết bao để mang ra thực hành.
Câu “amen, amen, tôi nói cùng anh em” là một thủ thuật văn học rất điển
hình trong Tin Mừng thứ tư. Đức Giêsu sử dụng cụm từ này ở đầu những lời tuyên
bố của Ngài để nhấn mạnh những gì Ngài nói sau đó. Những câu nói “amen, amen”
(13,16.20) ở đây chỉ là hai trong số 25 câu nói này được tìm thấy trong toàn bộ
Phúc Âm Thứ Tư. Trong các Tin Mừng Nhất Lãm, từ “amen”
cũng được Đức Giêsu và các nhân vật dụ ngôn sử dụng tổng cộng 50 lần (13 lần trong
Mc;
31 lần trong Mt; chỉ 6 lần trong Lc), nhưng chỉ trong Tin Mừng Thứ Tư, cách diễn đạt này
luôn được sử dụng với nhân đôi câu “Amen, amen” để nhấn mạnh thêm. C. Thomas
tuyên bố rằng công thức “amen, amen” biểu thị câu nói đặc biệt trang trọng xuất
phát từ thẩm quyền của Đức Giêsu. Trong trường hợp này, cách diễn đạt
này có chức năng giới thiệu cho câu nói về mối quan hệ giữa tôi tớ và chủ nhân,
giữa người được sai và người sai, một câu nói rất nổi tiếng trong truyền thống
nhất lãm (Mt 24,34; Lc 6,40) . Có mối liên hệ giữa mối quan hệ trong xã hội với
mối quan hệ tông đồ. Mối quan hệ chủ-tôi, như thường lệ trong thế giới cổ xưa,
trở nên sáng tỏ khi biết rằng mối quan hệ tông đồ-sai đi là đặc điểm của mối
quan hệ giữa Đức Giêsu và môn đệ của Ngài. “Kurios” (chúa) là thuật ngữ dùng
cho Đức Giêsu như chúng ta đã thấy ở 13,6.9. Câu cách ngôn được giới thiệu bằng
tiếng “amen” nhấn mạnh kép củng cố và nhấn mạnh sự cần thiết của việc rửa chân
sẵn sàng dựa trên lời dạy của Đức Giêsu là Chúa và là Đấng sai các môn đệ của
Người.
Thật tuyệt vời biết bao khi Đức Giêsu kết thúc cách giải thích thứ hai về
việc rửa chân bằng cách ban phước lành (13,7) cho những ai tuân theo mệnh lệnh
của Người, noi gương Người và phục vụ người khác. Thuật ngữ “μακάριος”, được sử
dụng rất thường xuyên trong truyền thống Nhất Lãm, chỉ được ghi lại hai lần trong Tin Mừng
thứ tư chỉ do Đức Giêsu nói ra. Ngoài lần này, khi kết thúc cuộc gặp gỡ đặc biệt
giữa Thánh Tôma và Đức Giêsu sau khi Người sống lại, lời cuối cùng của Đấng Phục
Sinh là “μακάριοι οἱ μὴ ἰδόντες καὶ πιστεύσαντες” (20,29). Đức Giêsu có ý ban mối phúc này cho những ai
buộc phải tuân giữ mệnh lệnh rửa chân, mặc dù nó không những khó hiểu và khó chấp
nhận mà còn khó thực hiện hơn nhiều. Tất nhiên, mối phúc này không chỉ là lời
khuyến khích của Đức Giêsu về phần thưởng thực sự và quý giá dành cho những ai
sẵn sàng phục vụ người khác trong cộng đoàn Kitô giáo.
3.5 Sự phản bội, “ego eimi”, và sự chào đón (13,18-20)
18 Οὐ περὶ πάντων ὑμῶν λέγω·
ἐγὼ οἶδα τίνας ἐξελεξάμην· ἀλλ᾽ ἵνα ἡ γραφὴ ληρωθῇ· ὁ τρώγων μου τὸν ἄρτον ἐπῆρεν
ἐπ᾽ ἐμὲ τὴν πτέρναν αὐτοῦ. 19 ἀπ᾽ ἄρτι λέγω ὑμῖν πρὸ τοῦ γενέσθαι, ἵνα πιστεύσητε ὅταν
γένηται ὅτι ἐγώ εἰμι. 20 ἀμὴν ἀμὴν λέγω ὑμῖν, ὁ
λαμβάνων ἄν τινα πέμψω ἐμὲ λαμβάνει, ὁ δὲ ἐμὲ λαμβάνων λαμβάνει τὸν πέμψαντά
με.
“Kẻ ăn bánh của tôi đã giơ gót chân chống lại tôi” (13,18), đây là lần
thứ ba tác giả nhắc đến kẻ phản bội trong câu chuyện này. Nếu hai lần khác (13,2.10) tác giả ghi
chú về kẻ phản bội,
thì ở câu này chính Đức Giêsu mặc khải sự phản bội và coi đó là sự ứng nghiệm
Kinh Thánh trong Thánh Vịnh 41,10. Đức Giêsu muốn nói gì? Y. Simoens khẳng định rằng thuật ngữ “ăn bánh của
tôi” (τρώγων
μου τὸν ἄρτον) vang vọng đến
chương 6, và đến trình thuật thánh thể, người nhận được bánh sự sống chính là người
đã phản bội tình yêu vô hạn. Gioan gần như ra khỏi cách dùng từ “ăn” trong Bữa Tiệc Ly. Ông không nói ὁ ἐσθίων, mà là ὁ τρώγων, một từ ít thông dụng hơn mà ông sử dụng bốn lần (6,54.56.57.58) để chỉ việc “cho ăn” Chúa Kitô
trong Bí tích Thánh Thể (xem ghi chú ở 6,54). Khi trích dẫn Tv 41,10, Chúa Kitô kết hợp việc
tuyển chọn Giuđa vào nhiệm cục mặc khải. Việc lựa chọn vị tông đồ xấu
xa cho thấy rằng sự
mặc khải xảy ra trong thế giới và trong lịch sử, rằng đức tin và tính có thể
sai lầm gắn liền với nhau một cách bất khả phân ly.
Cùng với những câu nói kép “amen, amen”, “ἐγώ εἰμι”: Ta là (13,19) cũng là một thủ pháp văn chương
rất tiêu biểu trong Phúc Âm Thứ Tư. Tác giả Phúc âm thứ tư ghi lại 24 cách tuyệt
đối sử dụng ἐγώ εἰμι của Đức Giêsu. Không có vị ngữ trong những câu nói
này. Có vẻ như đây là cách tốt nhất Đức Giêsu bộc lộ căn
tính của mình. Ngài tiết lộ mình là “Tôi là”. Tương tự như
cách Chúa tiết lộ tên của mình cho Môsê trong Ex 3,14 (יְהוָ֞ה).
Đây là cách tốt nhất mà Thiên Chúa có thể trả lời cho Môsê khi ông hỏi danh Thiên
Chúa, và Thiên Chúa cũng muốn Môsê nói “tên” đó cho dân Israel mặc dù có lẽ Môsê không hiểu ý nghĩa thực sự của nó. “Ego eimi” của Đức Giêsu chỉ có thể được hiểu
ở đỉnh điểm của Cuộc Khổ Nạn của Người, “Khi các ông treo Con Người lên, các
ông sẽ biết Ta là” (8,28). Và theo bối cảnh của 13,19, chúng ta có thể hiểu rằng
chỉ sau cuộc Khổ nạn của Người, môn đệ của Người mới tin rằng “ego eimi”. Cách
diễn đạt này quan trọng biết bao đối với Cuộc Khổ nạn của Đức Giêsu mà J.
Moloney khẳng định rằng trung tâm của bài giảng là Đức Giêsu chỉ ra rằng toàn bộ
quá trình dẫn đến sự tôn vinh đó, như được trình bày xuyên suốt Gioan 13, vừa
là sự ứng nghiệm của Kinh Thánh vừa là sự mặc khải. của Đức Giêsu như Ta
chính là Ngài (cc. 18b-19)”.
“Ego eimi” trong bối cảnh này là đối tượng đức tin của các môn đệ. Tất cả
những gì Đức Giêsu đã nói cho đến nay chỉ phục vụ một mục đích quan trọng, đó
là niềm tin của người môn đệ rằng “chính Người” (ego eimi). Điều kiện, nền tảng
để người môn đệ tin vào “ego eimi” là “khi điều đó xảy ra” (NJB). Điều gì được
ngụ ý đằng sau cụm từ “khi nó xảy ra”? Brown không ngần ngại chỉ ra rằng đó là
cuộc khổ nạn, cái chết, sự phục sinh và thăng thiên được quan niệm một cách tổng
thể, sẽ dẫn các môn đệ đến một hành động tin tưởng trọn vẹn vào Đức Giêsu. Và Y. Simoens cho rằng theo quan điểm
của Thánh Gioan, Cuộc Khổ nạn và thập giá không phải là những thảm họa gây nguy
hiểm cho đức tin của các môn đệ mà là để làm cho nó mạnh mẽ hơn và trở nên hoàn
hảo. Đức tin của các môn đệ không bị lung lay cũng như danh tính của người mặc
khải cũng không bị nguy hiểm. Ngược lại, trong cùng Cuộc Khổ Nạn, “ego eimi” của Đức Giêsu sẽ đạt đến ý nghĩa
trọn vẹn của nó.
Tác giả khép lại câu chuyện rửa chân bằng câu mở đầu bằng công thức trang
trọng “Amen, Amen Ta nói với các con”: Ai tiếp đón
người được Ta sai đến là tiếp đón Ta, ai tiếp đón Ta là tiếp đón Đấng đã sai Ta (13,20) để khẳng định ý nghĩa trước
đây được gán cho dấu hiệu. Câu nói này nổi tiếng trong truyền thống nhất lãm (Mt
10,40; Mc 9,37; Lc 9,48), được xây dựng trên sự song hành kép, dựa trên một vài
động từ, λαμβάνω/ πέμπω
(nhận/gửi). S. Grass tin rằng hành động rửa chân có sức cộng hưởng mạnh mẽ hơn
nhiều so với một cử chỉ nhân học và giáo hội đơn giản; nó là một hình ảnh và một
sự ám chỉ đến một sự chào đón khác, liên quan đến Đức Giêsu (Ga 1,12; 5,43; 12,48)
và Thiên Chúa, Đấng sai đến cả Đức Giêsu và các môn đệ. Cách giải thích này
không có ý loại trừ cách giải thích truyền thống, coi việc rửa chân là một cử chỉ phục vụ. Thực ra, việc
phục vụ đúng và đích thực duy nhất mà cộng đoàn môn đệ có thể đảm nhận
là việc tiếp đón, chào đón người khác.
IV. Một số kết luận
thần học
Dựa trên sự phân tích mang tính chú giải, chúng ta có thể đi đến một số ý
nghĩa thần học của bản văn này.
§
“Giờ của Đức Giêsu” đã đến. “Giờ của Đức Giêsu”
là Kitô học điển hình của Gioan được ghi lại nhiều lần trong Tin Mừng này (2,4;
13,1; 7,30; 8,20). Đức Giêsu, trong bài diễn từ của mình đã
nêu lên một số ý nghĩa của
giờ đặc biệt này. Đó có thể là giờ “người chết sẽ nghe tiếng Con Thiên Chúa”
(5,25); “ai ở trong mồ sẽ nghe tiếng người” (5,28); đó có thể là giờ “Con Người
được tôn vinh” (12,23); đó cũng có thể là giờ mà các môn đệ “sẽ bị phân tán”
(16,32). Giờ của Đức Giêsu trong 13,1 cũng được xác định là giờ Đức Giêsu rời bỏ
thế gian để về với Chúa Cha. Có lẽ đó là hàm ý về giờ chịu khổ nạn và phục sinh
của Người. Và giờ đó đã đến và có thể trong giờ này tất cả những gì Đức Giêsu mặc
khải về giờ này sẽ xảy ra, Người sẽ được tôn vinh;
kẻ chết sẽ nghe thấy
giọng nói của Ngài; môn đệ sẽ bị phân tán.
§
“Đức
Giêsu yêu thương những người thuộc về mình” và “yêu thương đến cùng”. Tác giả
không chỉ mô tả việc Đức Giêsu yêu thương những người thuộc về mình mà còn nói
rõ rằng Ngài yêu thương họ như thế nào. Đó là một tình yêu “εἰς τέλος”. “εἰς τέλος” có thể mang cả ý nghĩa thời gian và chất lượng. Vì vậy,
nó có thể biểu thị sự hoàn hảo của tình yêu và một tình yêu bất tận. Cả hai ý
nghĩa đều được hiện thực hóa qua cái chết bị đóng đinh của Đức Giêsu. Tình yêu
“εἰς
τέλος” của Đức Giêsu là
tình yêu đẹp nhất từ trước đến nay (15,13).
Việc đặt tình yêu “đến cùng” đối lại với ý định nộp thầy của
Giuđa theo ý muốn của quỷ càng tô đậm tính chất “đến cùng” của tình yêu này.
§
Việc
rửa chân là dấu hiệu đẹp nhất của tình yêu “εἰς τέλος”. Với lời giải
thích của Đức Giêsu (13,7,8), chúng ta có thể hiểu Đức Giêsu ám chỉ cái chết và
sự sống lại của Người trong hành vi rửa chân. Phêrô không thể hiểu được “bây giờ”
nhưng “sau này” ông có thể hiểu được. Đức Giêsu tuyên bố rửa chân là điều kiện
để Phêrô và các môn đệ “được dự phần” với Người. Nó có thể kể lại phép rửa mà
nhờ đó các môn đệ có thể chia sẻ mầu nhiệm cứu độ của Đức Giêsu, như Moloney đã
đề cập ở trên.
§
Rửa
chân là dấu hiệu của sự phục vụ khiêm nhường. Nếu trong cuộc đối thoại với
Phêrô, Đức Giêsu dường như ám chỉ rằng sự hiểu lầm của Phêrô về việc rửa chân sẽ
còn tồn tại cho đến “sau những việc này”, thì theo cách giải thích sau này, có
lẽ được thêm vào sau, Đức Giêsu nêu rất rõ ý nghĩa của việc rửa chân. Khi rửa
chân, Ngài muốn làm gương tốt cho các môn đệ. Khi khẳng định hai tước hiệu (Thầy
và Chúa), một tước hiệu Phêrô vừa gọi trước đây và một tước hiệu mà các môn đệ
thường gọi, Đức Giêsu nhấn mạnh đến trật tự nghịch lý trong việc phục vụ giữa
người lãnh đạo và người hầu, chủ, chủ phải phục vụ môn đệ mình. và người hầu của
họ. Và việc những người lãnh đạo cộng đoàn phải phục vụ các thành viên khác
không chỉ là một lời khuyên mà có lẽ là một mệnh lệnh “ὑμεῖς ὀφείλετε ἀλλήλων νίπτειν”:
Anh em phải rửa (chân) cho nhau (13,14). Tuy nhiên, Đức Giêsu nói thêm, đó không phải là một mệnh lệnh đặt
gánh nặng lên vai các môn đệ, nhưng đó là một món quà, một cơ hội tốt cho họ.
Điều quan trọng là bất cứ khi nào họ biết điều đó và làm “phúc thay họ” (13,17).
Tình yêu phục vụ và hiến dâng mạng sống cho người khác cũng là tình yêu “đến
cùng” mà các môn đệ phải bắt chước.
§
Việc
xảy ra cuộc thương khó và phục sinh làm nền tảng cho người môn đệ tin vào căn
tính của Đức Giêsu là
“ego eimi”. Tin vào “Chúa Con” là đặc điểm quan trọng nhất trong Tin Mừng Gioan
vì ai tin vào Người sẽ có được sự sống đời đời (3,15.16.36; 6,47). Vì vậy, sự mặc khải của Đức Giêsu
cả trong cuộc đối thoại với Phêrô và trong bài giảng của Người thực sự quan trọng
và những gì sẽ xảy ra (có thể là mầu nhiệm cuộc khổ nạn và phục sinh) như những
gì Người nói lại càng quan trọng hơn vì nó sẽ là nền tảng cho niềm tin của các
môn đệ vài Người là “ego eimi”. Đó là mục đích của toàn bộ mầu nhiệm Thương Khó
và Phục Sinh được Đức Giêsu mặc khải qua việc rửa chân và diễn từ của Người.
§
Từ
việc tiếp nhận con người đến việc tiếp nhận Thiên Chúa. Việc rửa chân là dấu chỉ
đón nhận Đấng Đức Giêsu sai đến, đón nhận chính Đức Giêsu và đón nhận Đấng sai Đức
Giêsu. Như S. Grass đã nói rằng việc rửa chân không chỉ là một cử chỉ nhân học
và giáo hội đơn giản, bởi vì bên cạnh việc tạo ra một trật tự phục vụ mới đẹp đẽ
trong cộng đoàn Kitô giáo, nó còn đặc biệt giúp xây dựng mối quan hệ giữa những
người thực hành việc đó với Đức Giêsu và người sai đi. Đức Giêsu.
§
Chiều
kích giáo hội học của bản văn này. Hình ảnh rõ nét nhất mà chúng ta dễ dàng nhận
ra trong cộng đoàn các môn đệ là hình ảnh kẻ phản bội. Ông được ghi lại ba lần
(13,2,10,18). Chính Đức Giêsu xác nhận rằng Người biết những người Người đã chọn
“nhưng để lời Kinh Thánh được ứng nghiệm”. Bên cạnh đó, chúng ta cũng thừa nhận
sự hiểu lầm và phủ nhận việc được rửa tội của Phêrô và các môn đệ khác dường
như là không biết gì. Điều này có thể phản ánh sự hiểu biết thực tế của Gioan về
Giáo hội. Dù được Đức Giêsu lựa chọn nhưng trong Giáo hội đó vẫn luôn có những
phản bội, chối bỏ, hiểu lầm nhưng họ vẫn là môn đệ, vẫn là Giáo hội.
§
Cuộc khổ nạn của Đức
Giêsu được thực hiện bởi các thượng tế và kỳ lão; Đức Giêsu bị môn đệ Giuđa
trao nộp; đằng sau đó là ý định của quỷ, đối thủ của Đức Giêsu. Vụ án Giêsu có
thể là âm mưu của quỷ và thế lực thù địch. Tuy nhiên, tất cả đều nằm trong kế
hoạch của Thiên Chúa. Đức Giêsu biết giờ của Ngài đã đến. Đó là giờ Người rời bỏ
thế gian mà đi về cùng Cha; Chúa Cha đã giao phó mọi sự trong tay Người; Mạng sống
của Người không ai lấy đi được nếu Ngài không tự ý dâng hiến. Tất cả đều cho thấy
Đức Giêsu hoàn toàn chủ động trong cuộc thương khó này. Người đón nhận cuộc khổ
nạn và cái chết như là hành trình để “yêu nhân loại đến cùng” và cứu độ họ khỏi
sự chết do tội gây nên.
Phần kết luận
Ga 13,1-20 thực sự là một trong những bản
văn Gioan hay nhất về cả cấu trúc lẫn thông điệp. Nó bắt đầu bằng phần giới thiệu
về “giờ của Đức Giêsu”. Đó là giờ Đức Giêsu rời bỏ thế gian để về cùng Chúa
Cha. Thời điểm Ngài bắt đầu cuộc hành trình đó cũng là lúc Ngài bắt đầu quá
trình thể hiện rằng Ngài yêu thương “những người thuộc về mình còn ở thế gian”
(c.1). Ngài yêu họ “εἰς τέλος”. Dẫu Giuđa có ý
định nộp thầy theo ý muốn của quỷ thì Đức Giêsu cũng yêu ông đến cùng. Câu chuyện tiếp tục với việc rửa chân
như một dấu chỉ tình yêu của Đức Giêsu “εἰς τέλος” (cv.4-5). Sau phần rửa chân là hai cách giải thích được đánh dấu bằng hai
phương tiện tường thuật khác nhau. Mặc dù hai cách giải thích chuyển tải hai cấp
độ ý nghĩa khác nhau nhưng chúng không tương phản với nhau mà hỗ trợ lẫn nhau
và làm cho ý nghĩa của việc rửa chân trở nên đa dạng và đầy đủ hơn. Theo cách
giải thích thứ nhất (cc.6-11), việc rửa chân được hiểu là dấu hiệu mầu nhiệm của
cuộc khổ nạn và sự phục sinh và việc rửa chân là điều kiện để “được có phần” với Đức Giêsu. Điều thứ hai (cc.12-17) nhấn mạnh sự cần thiết của việc
đưa tấm gương phục vụ khiêm tốn như dấu hiệu yêu thương người khác “εἰς τέλος” vào thực tế. Ngoài ra, việc biết và
làm gương đó không phải là một lựa chọn tùy ý mà là một mệnh lệnh “ngọt ngào”
(c.14) mà ai làm theo sẽ nhận được phước lành (c.17). Tiếp theo hai cách giải
thích là một mặc khải quan trọng, tất cả những gì Đức Giêsu đã làm và giảng dạy
cho đến nay là để người môn đệ nhận ra và tin Đức Giêsu là “Ego eimi” (c.19). Cuối cùng, toàn bộ quá trình từ việc
thể hiện tình yêu “εἰς τέλος” như Đức
Giêsu đã làm và thực hành tấm gương phục vụ khiêm tốn, đến việc tin vào Đức
Giêsu là “ego eimi”, “được dự phần” với Đức Giêsu, chỉ nhằm mục đích cao nhất,
để đến với Chúa và đón nhận Chúa (c.20), như đích đến cuối cùng và nguồn ơn cứu
độ.
Lm. Jos. Phạm
Duy Thạch, SVD
Commentaries
BEASLEY-MURRAY,
G. R., John (WBC 36; Dallas 2002).
BERNARD, J. H.,
A Critical and Exegetical Commentary on the Gospel According to St. John (ed. H. McNeil) (ICC; New York 1929)
I-II.
BROWN R. E., The
Gospel According to John (XIII-XXI). Introduction,
Translation, and Notes (AncB 29; Garden City 1979, London 2008).
GRASS, S., Il Vangelo di Giovanni. Commento Esegetico e Teologico (Roma 2008).
HAENCHEN, E.,
A Commentary on the Gospel of John (FUNK R. W., Trans. and ed.)
(Hermeneia; Philadelphia 1984).
KEENER,
C. S., The Gospel of John. A
Commentary (Henrikson 2005).
MOLONEY, F. J. The Gospel of John (Harrington D.J.,
ed.) (SP 4; Minnesota 1998).
SIMOENS, Y., Selon Jean (IET 17; Bruxelles 1997) II.
WHITACRE, R.
A., John (IVP NTC 4; Downers Grove 1999).
Monographs
THOMAS, J. C., Footwashing in John 13 and the Johannine
Community (JSOTSup 61; Sheffield 1991).
Grammar
Articles
COLOE, M. L.,
“Welcome into the Household of God, The Foot Washing in John 13”, CBQ 66/3 (2004) 400-415.
MOLONEY, F. J.,
“The Structure and Message of John 13,1-38”, ABR 34 (1986) 1-16.
SEGOVIA, F. F.,
“John 13,1-20, The Footwashing in the Johannine Tradition”, ZNW 73 (1982) 31-51.